Có 2 kết quả:

高干 gāo gàn ㄍㄠ ㄍㄢˋ高幹 gāo gàn ㄍㄠ ㄍㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) high cadre
(2) top party member

Từ điển Trung-Anh

(1) high cadre
(2) top party member